Góp ý       Thời tiết

Giá thóc, gạo thành phẩm cập nhật ngày 10/10/2023

ý kiến của bạn

Cập nhật tự động lúc 06h00

Bảng giá các loại thóc, gạo được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Số liệu này được dùng làm căn cứ tham khảo cho ngành nông nghiệp. Giá có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn truy cập website này. Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn cập nhật số liệu chính xác hoặc hợp tác phát triển sản phẩm vui lòng liên hệ với ban quản trị tại đây.

Thóc Giá bán 🔎
Nếp An Giang tươi - đ/kg 0
Nếp An Giang khô 9.200 đ/kg 0
Nếp Long An tươi - đ/kg 0
Nếp Long An khô 9.300 đ/kg 0
IR 50404 tươi 7.900 đ/kg 0
IR 50404 khô - đ/kg 0
Đài Thơm 8 8.200 đ/kg 0
OM 5451 7.800 đ/kg 0
OM 18 8.200 đ/kg 0
Nàng Hoa 9 8.400 đ/kg 0
Nhật 8.000 đ/kg 0
Nàng Nhen 15.000 đ/kg 0
Gạo Giá bán 🔎
Nếp Ruột 21.000 đ/kg 0
Thường (đục) 14.000 đ/kg 0
Thường (trắng) 16.000 đ/kg 0
Nàng Nhen 23.000 đ/kg 0
Thái hạt dài 20.000 đ/kg 0
Jasmine 17.000 đ/kg 0
Hương Lài 19.500 đ/kg 0
Nàng Hoa 19.000 đ/kg 0
Sóc thường 17.000 đ/kg 0
Sóc Thái 18.500 đ/kg 0
Đài Loan 21.000 đ/kg 0
Nhật 22.000 đ/kg 0
Cám 10.000 đ/kg 0
Ý kiến của bạn...
hoặc với thông tin dưới đây:
Đang tải ý kiến... Các phản hồi sẽ được làm mới sau! 00:00.

Chia sẻ ý kiến của bạn!

 

Chứng nhận tín nhiệm mạng